Có 2 kết quả:

喷火 pēn huǒ ㄆㄣ ㄏㄨㄛˇ噴火 pēn huǒ ㄆㄣ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot flames
(2) to erupt (of volcanoes)
(3) flaming (of flowers)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot flames
(2) to erupt (of volcanoes)
(3) flaming (of flowers)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0